nonsensical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonsensical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsensical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsensical.

Từ điển Anh Việt

  • nonsensical

    /nɔn'sensikəl/

    * tính từ

    vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ

    don't be nonsensical!: không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonsensical

    Similar:

    absurd: incongruous; inviting ridicule

    the absurd excuse that the dog ate his homework

    that's a cockeyed idea

    ask a nonsensical question and get a nonsensical answer

    a contribution so small as to be laughable

    it is ludicrous to call a cottage a mansion

    a preposterous attempt to turn back the pages of history

    her conceited assumption of universal interest in her rather dull children was ridiculous

    Synonyms: cockeyed, derisory, idiotic, laughable, ludicrous, preposterous, ridiculous

    nonsense: having no intelligible meaning

    nonsense syllables

    a nonsensical jumble of words