derisory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derisory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derisory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derisory.
Từ điển Anh Việt
derisory
/di'raisəri/
* tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
derisory
Similar:
absurd: incongruous; inviting ridicule
the absurd excuse that the dog ate his homework
that's a cockeyed idea
ask a nonsensical question and get a nonsensical answer
a contribution so small as to be laughable
it is ludicrous to call a cottage a mansion
a preposterous attempt to turn back the pages of history
her conceited assumption of universal interest in her rather dull children was ridiculous
Synonyms: cockeyed, idiotic, laughable, ludicrous, nonsensical, preposterous, ridiculous