ludicrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ludicrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ludicrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ludicrous.
Từ điển Anh Việt
ludicrous
/'lu:dikrəs/
* tính từ
buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ludicrous
Similar:
farcical: broadly or extravagantly humorous; resembling farce
the wild farcical exuberance of a clown
ludicrous green hair
Synonyms: ridiculous
absurd: incongruous; inviting ridicule
the absurd excuse that the dog ate his homework
that's a cockeyed idea
ask a nonsensical question and get a nonsensical answer
a contribution so small as to be laughable
it is ludicrous to call a cottage a mansion
a preposterous attempt to turn back the pages of history
her conceited assumption of universal interest in her rather dull children was ridiculous
Synonyms: cockeyed, derisory, idiotic, laughable, nonsensical, preposterous, ridiculous