idiotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idiotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiotic.

Từ điển Anh Việt

  • idiotic

    /,idi'ɔtik/ (idiotical) /,idi'ɔtikəl/

    * tính từ

    ngu si, ngu ngốc, khờ dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idiotic

    Similar:

    crackbrained: insanely irresponsible

    an idiotic idea

    absurd: incongruous; inviting ridicule

    the absurd excuse that the dog ate his homework

    that's a cockeyed idea

    ask a nonsensical question and get a nonsensical answer

    a contribution so small as to be laughable

    it is ludicrous to call a cottage a mansion

    a preposterous attempt to turn back the pages of history

    her conceited assumption of universal interest in her rather dull children was ridiculous

    Synonyms: cockeyed, derisory, laughable, ludicrous, nonsensical, preposterous, ridiculous

    imbecile: having a mental age of three to seven years

    Synonyms: imbecilic