imbecilic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imbecilic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbecilic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbecilic.

Từ điển Anh Việt

  • imbecilic

    /,imbi'silik/

    * tính từ

    (thuộc) người khờ dại, (thuộc) người đần

    ngu xuẩn

    an imbecilic idea: một ý nghĩ ngu xuẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imbecilic

    Similar:

    imbecile: having a mental age of three to seven years

    Synonyms: idiotic