preposterous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preposterous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preposterous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preposterous.
Từ điển Anh Việt
preposterous
/pri'pɔstərəs/
* tính từ
trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý
ngớ ngẩn, lố bịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preposterous
Similar:
absurd: incongruous; inviting ridicule
the absurd excuse that the dog ate his homework
that's a cockeyed idea
ask a nonsensical question and get a nonsensical answer
a contribution so small as to be laughable
it is ludicrous to call a cottage a mansion
a preposterous attempt to turn back the pages of history
her conceited assumption of universal interest in her rather dull children was ridiculous
Synonyms: cockeyed, derisory, idiotic, laughable, ludicrous, nonsensical, ridiculous