nonsensicality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonsensicality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsensicality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsensicality.
Từ điển Anh Việt
nonsensicality
/nɔn,sensi'kæliti/
* danh từ
tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicalness)
điều vô lý, điều bậy bạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonsensicality
Similar:
nonsense: a message that seems to convey no meaning
Synonyms: bunk, meaninglessness, hokum