meaninglessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meaninglessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meaninglessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meaninglessness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meaninglessness

    the quality of having no value or significance

    he resented the meaninglessness of the tasks they assigned him

    Antonyms: meaningfulness

    Similar:

    nonsense: a message that seems to convey no meaning

    Synonyms: bunk, nonsensicality, hokum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).