nonsense verse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonsense verse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsense verse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsense verse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonsense verse

    Similar:

    amphigory: nonsensical writing (usually verse)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).