choke damp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choke damp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choke damp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choke damp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • choke damp

    * kỹ thuật

    hơi ngạt

    khí độc

    khí nổ