lug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lug
/lʌg/
* danh từ
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)
(hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)
tai, vành tai
quai (ấm, chén...)
(kỹ thuật) cái cam
(kỹ thuật) giá đỡ, giá treo
(kỹ thuật) vấu lồi
sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi
(số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu
to put on lugs: làm bộ làm điệu
* động từ
kéo lê, kéo mạnh, lôi
đưa vào (vấn đề...) không phải lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lug
ancient Celtic god
Synonyms: Lugh
a projecting piece that is used to lift or support or turn something
carry with difficulty
You'll have to lug this suitcase
Similar:
lugsail: a sail with four corners that is hoisted from a yard that is oblique to the mast
lugworm: marine worms having a row of tufted gills along each side of the back; often used for fishing bait
Synonyms: lobworm
stuff: obstruct
My nose is all stuffed
Her arteries are blocked
Antonyms: unstuff