lobworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobworm.

Từ điển Anh Việt

  • lobworm

    /'lɔbwə:m/

    * danh từ

    (động vật học) sâu cát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lobworm

    Similar:

    lugworm: marine worms having a row of tufted gills along each side of the back; often used for fishing bait

    Synonyms: lug