tote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tote.
Từ điển Anh Việt
tote
/tout/
* danh từ
(từ lóng) (viết tắt) của totalizator
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tote
* kinh tế
toa hàng nhỏ (xe lửa)