totemistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totemistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totemistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totemistic.

Từ điển Anh Việt

  • totemistic

    /,toutə'mistik/

    * tính từ

    (thuộc) tín ngưỡng tôtem