luggage rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luggage rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luggage rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luggage rack.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luggage rack
carrier for holding luggage above the seats of a train or on top of a car
Synonyms: roof rack
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).