lugsail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lugsail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lugsail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lugsail.

Từ điển Anh Việt

  • lugsail

    /'lʌgseil/

    * danh từ

    (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lug)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lugsail

    a sail with four corners that is hoisted from a yard that is oblique to the mast

    Synonyms: lug