lugubriousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lugubriousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lugubriousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lugubriousness.

Từ điển Anh Việt

  • lugubriousness

    /lu:'gju:briəsnis/ (lugubriosity) )ộng từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-dda) đốn gỗ

    xẻ gỗ để bán

    * nội động từ

    kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch

    the heavy lorries lumbered by: những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lugubriousness

    Similar:

    gloominess: the quality of excessive mournfulness and uncheerfulness

    Synonyms: sadness