prelude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prelude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prelude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prelude.

Từ điển Anh Việt

  • prelude

    /'prelju:d/

    * danh từ

    cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ)

    (âm nhạc) khúc dạo

    * ngoại động từ

    mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu

    báo trước (việc gì xảy ra)

    * nội động từ

    làm mở đầu cho

    (âm nhạc) dạo đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prelude

    music that precedes a fugue or introduces an act in an opera

    serve as a prelude or opening to

    play as a prelude

    Similar:

    preliminary: something that serves as a preceding event or introduces what follows

    training is a necessary preliminary to employment

    drinks were the overture to dinner

    Synonyms: overture