sound out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sound out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sound out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sound out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sound out
Similar:
pronounce: speak, pronounce, or utter in a certain way
She pronounces French words in a funny way
I cannot say `zip wire'
Can the child sound out this complicated word?
Synonyms: articulate, enounce, enunciate, say
check out: try to learn someone's opinions and intentions
I have to sound out the new professor
Synonyms: feel out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sound
- sounder
- soundly
- soundbox
- sounding
- soundman
- sound bar
- sound bow
- sound law
- sound man
- sound off
- sound out
- sound ray
- sound-box
- soundable
- soundings
- soundless
- soundness
- sound bite
- sound boom
- sound card
- sound code
- sound door
- sound drum
- sound file
- sound film
- sound head
- sound hole
- sound knot
- sound line
- sound loop
- sound rays
- sound rock
- sound take
- sound tape
- sound trap
- sound unit
- sound wave
- sound wood
- sound-film
- sound-hole
- sound-wave
- soundboard
- soundproof
- soundtrack
- sound board
- sound booth
- sound field
- sound flour
- sound goods