sound out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sound out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sound out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sound out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sound out

    Similar:

    pronounce: speak, pronounce, or utter in a certain way

    She pronounces French words in a funny way

    I cannot say `zip wire'

    Can the child sound out this complicated word?

    Synonyms: articulate, enounce, enunciate, say

    check out: try to learn someone's opinions and intentions

    I have to sound out the new professor

    Synonyms: feel out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).