enounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enounce.

Từ điển Anh Việt

  • enounce

    /i:'nauns/

    * ngoại động từ

    phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...)

    đọc, phát âm (từ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enounce

    Similar:

    pronounce: speak, pronounce, or utter in a certain way

    She pronounces French words in a funny way

    I cannot say `zip wire'

    Can the child sound out this complicated word?

    Synonyms: articulate, sound out, enunciate, say