pronounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pronounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pronounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pronounce.

Từ điển Anh Việt

  • pronounce

    /pronounce/

    * ngoại động từ

    tuyên bố

    to pronounce a patient out of danger: tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo

    to pronounce a death sentence: tuyên án tử hình

    to pronounce a curse: nguyền rủa

    phát âm, đọc

    to pronounce a word: phát âm một từ, đọc một từ

    * nội động từ

    tỏ ý, tuyên bố

    to pronounce on a proposal: tỏ ý về một đề nghị

    to pronounce foor (in favour of) a proposal: tỏ ý ủng hộ một đề nghị

    to pronounce against a proposal: tỏ ý chống lại một đề nghị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pronounce

    speak, pronounce, or utter in a certain way

    She pronounces French words in a funny way

    I cannot say `zip wire'

    Can the child sound out this complicated word?

    Synonyms: articulate, enounce, sound out, enunciate, say

    pronounce judgment on

    They labeled him unfit to work here

    Synonyms: label, judge