pronounced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pronounced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pronounced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pronounced.

Từ điển Anh Việt

  • pronounced

    /pronounced/

    * tính từ

    rõ rệt, rõ ràng

    pronounced tendency: khuynh hướng rõ rệt

    pronounced opinions: những ý kiến rõ rệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pronounced

    Similar:

    pronounce: speak, pronounce, or utter in a certain way

    She pronounces French words in a funny way

    I cannot say `zip wire'

    Can the child sound out this complicated word?

    Synonyms: articulate, enounce, sound out, enunciate, say

    pronounce: pronounce judgment on

    They labeled him unfit to work here

    Synonyms: label, judge

    marked: strongly marked; easily noticeable

    walked with a marked limp

    a pronounced flavor of cinnamon