label nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
label
/'leibl/
* danh từ
nhãn, nhãn hiệu
danh hiệu; chiêu bài
under the label of freedom and democracy: dưới chiêu bài tự do và dân chủ
(pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)
(kiến trúc) mái hắt
* ngoại động từ
dán nhãn, ghi nhãn
language labelled Haiphong: hành lý gửi đi Hải phòng
(nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government: chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là "cộng sản"
label
nhãn // ký hiệu; đánh dấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
label
* kinh tế
dán nhãn
dán tem
nhãn
nhãn hàng
nhãn hiệu
tấm nhãn
tem
* kỹ thuật
bản ghi nhãn
dán nhãn
đánh dấu
dấu
đoạn đầu
ghi nhãn
ký hiệu
làm nhãn
nhãn
nhận dạng
nhãn hàng
nhãn hiệu
nhãn ngoài
nhãn treo
mái hắt
điện:
thẻ hàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
label
a brief description given for purposes of identification
the label Modern is applied to many different kinds of architecture
trade name of a company that produces musical recordings
the artists and repertoire department of a recording label is responsible for finding new talent
Synonyms: recording label
a radioactive isotope that is used in a compound in order to trace the mechanism of a chemical reaction
an identifying or descriptive marker that is attached to an object
assign a label to; designate with a label
These students were labelled `learning disabled'
distinguish (as a compound or molecule) by introducing a labeled atom
distinguish (an element or atom) by using a radioactive isotope or an isotope of unusual mass for tracing through chemical reactions
Similar:
tag: attach a tag or label to
label these bottles
Synonyms: mark
pronounce: pronounce judgment on
They labeled him unfit to work here
Synonyms: judge
- label
- labeled
- labeler
- labeling
- labelled
- labeller
- labellum
- label set
- labelling
- label area
- label film
- label mode
- label (lbl)
- label block
- label paste
- label plate
- label point
- label clause
- label gummer
- label holder
- label length
- label number
- label prefix
- label record
- labeled atom
- labeled door
- labeled file
- label printer
- label remover
- labeled frame
- labeled price
- labeling acts
- label checking
- label constant
- label dispense
- label variable
- labeled window
- labelling acts
- label alignment
- label data type
- labeling schema
- labeling scheme
- label identifier
- label renovation
- labeled compound
- labeled molecule
- labeling machine
- labelling scheme
- labels insurance
- labeled statement