labeled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labeled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labeled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labeled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labeled

    * kỹ thuật

    đánh dấu

    được đánh dấu

    toán & tin:

    băng có nhãn

    hóa học & vật liệu:

    được dán nhãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labeled

    bearing or marked with a label or tag

    properly labeled luggage

    Synonyms: labelled, tagged

    Antonyms: unlabeled

    Similar:

    label: assign a label to; designate with a label

    These students were labelled `learning disabled'

    tag: attach a tag or label to

    label these bottles

    Synonyms: label, mark

    pronounce: pronounce judgment on

    They labeled him unfit to work here

    Synonyms: label, judge

    label: distinguish (as a compound or molecule) by introducing a labeled atom

    label: distinguish (an element or atom) by using a radioactive isotope or an isotope of unusual mass for tracing through chemical reactions