labeled compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labeled compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labeled compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labeled compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labeled compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp chất đánh dấu