tagged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tagged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tagged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tagged.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tagged

    * kỹ thuật

    được đánh dấu

    mặt tốc (ở chuôi dụng cụ cắt)

    điện lạnh:

    đã đánh dấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tagged

    Similar:

    tag: attach a tag or label to

    label these bottles

    Synonyms: label, mark

    tag: touch a player while he is holding the ball

    tag: provide with a name or nickname

    chase: go after with the intent to catch

    The policeman chased the mugger down the alley

    the dog chased the rabbit

    Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, go after, track

    tag: supply (blank verse or prose) with rhymes

    labeled: bearing or marked with a label or tag

    properly labeled luggage

    Synonyms: labelled

    Antonyms: unlabeled