labelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labelling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
labelling
* kinh tế
dán nhãn
phí dán nhãn
* kỹ thuật
sự dán nhãn
sự ghi nhãn
sự làm nhãn
vật lý:
sự gán nhãn
toán & tin:
sự tạo nhãn