label alignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

label alignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm label alignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của label alignment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • label alignment

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    căn chỉnh nhãn

    sự căng thẳng hàng nhãn