label renovation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

label renovation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm label renovation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của label renovation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • label renovation

    * kinh tế

    máy bỏ nhãn chai