recording label nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recording label nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recording label giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recording label.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recording label

    Similar:

    label: trade name of a company that produces musical recordings

    the artists and repertoire department of a recording label is responsible for finding new talent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).