recording period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recording period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recording period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recording period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recording period

    * kỹ thuật

    chu kỳ ghi