recording gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recording gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recording gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recording gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recording gauge

    * kỹ thuật

    áp kế tự ghi

    cơ khí & công trình:

    trạm ghi mức mưa