recording medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recording medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recording medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recording medium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recording medium
* kỹ thuật
đĩa
môi trường ghi
phương tiện mang dữ liệu
phương tiện nhớ
vật mang dữ liệu
điện tử & viễn thông:
môi trường ghi nhận
toán & tin:
phương tiện ghi
Từ liên quan
- recording
- recording day
- recording ink
- recording pen
- recording disk
- recording drum
- recording head
- recording item
- recording lamp
- recording mode
- recording room
- recording slit
- recording spot
- recording tape
- recording booth
- recording chart
- recording gauge
- recording label
- recording level
- recording meter
- recording noise
- recording paper
- recording scale
- recording sheet
- recording speed
- recording track
- recording truck
- recording device
- recording devise
- recording filter
- recording format
- recording medium
- recording output
- recording period
- recording studio
- recording stylus
- recording system
- recording ammeter
- recording balance
- recording channel
- recording control
- recording density
- recording gauging
- recording machine
- recording on disc
- recording process
- recording session
- recording surface
- recording cylinder
- recording amplifier