recording surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recording surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recording surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recording surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recording surface

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bề mặt ghi (các phần tử dữ liệu)