recording studio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recording studio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recording studio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recording studio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recording studio

    * kỹ thuật

    stuđiô ghi

    điện tử & viễn thông:

    phòng ghi âm

    phòng thu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recording studio

    studio where tapes and records are recorded