recording machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recording machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recording machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recording machine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recording machine
Similar:
recorder: equipment for making records
Synonyms: recording equipment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- recording
- recording day
- recording ink
- recording pen
- recording disk
- recording drum
- recording head
- recording item
- recording lamp
- recording mode
- recording room
- recording slit
- recording spot
- recording tape
- recording booth
- recording chart
- recording gauge
- recording label
- recording level
- recording meter
- recording noise
- recording paper
- recording scale
- recording sheet
- recording speed
- recording track
- recording truck
- recording device
- recording devise
- recording filter
- recording format
- recording medium
- recording output
- recording period
- recording studio
- recording stylus
- recording system
- recording ammeter
- recording balance
- recording channel
- recording control
- recording density
- recording gauging
- recording machine
- recording on disc
- recording process
- recording session
- recording surface
- recording cylinder
- recording amplifier