recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
recorder
/ri'kɔ:də/
* danh từ
máy ghi âm
máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
người giữ sổ sách
người ghi lại
quan toà (tại một số thành phố ở Anh)
recorder
(máy tính) máy ghi
data r. máy ghi các dữ kiện
digital r. máy ghi số, thiết bị in số
magnetic tape i. máy ghi trên băng từ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recorder
* kinh tế
dụng cụ ghi
may ghi âm
* kỹ thuật
bộ ghi
dụng cụ ghi
người ghi
người ghi chép
máy ghi
máy ghi âm
máy ghi dùng băng
máy ghi dùng đĩa
máy ghi số liệu
máy tự ghi
máy vẽ đồ thị
xây dựng:
bộ ghi đồ thị
thiết bị tự ghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recorder
equipment for making records
Synonyms: recording equipment, recording machine
a barrister or solicitor who serves as part-time judge in towns or boroughs
Similar:
registrar: someone responsible for keeping records
Synonyms: record-keeper
fipple flute: a tubular wind instrument with 8 finger holes and a fipple mouthpiece
Synonyms: fipple pipe, vertical flute