registrar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
registrar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registrar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registrar.
Từ điển Anh Việt
registrar
/,redʤis'trɑ:/
* danh từ
người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)
hộ tịch viên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
registrar
* kinh tế
tên gọi thương mại đã đăng ký
* kỹ thuật
y học:
bác sĩ hướng dẫn (trong một bệnh viện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
registrar
a person employed to keep a record of the owners of stocks and bonds issued by the company
the administrator responsible for student records
someone responsible for keeping records
Synonyms: record-keeper, recorder