record-keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

record-keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record-keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record-keeper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • record-keeper

    Similar:

    registrar: someone responsible for keeping records

    Synonyms: recorder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).