registrary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registrary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registrary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registrary.

Từ điển Anh Việt

  • registrary

    * danh từ

    người lo việc đăng ký; hộ tịch viên