recording density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recording density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recording density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recording density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recording density

    * kỹ thuật

    mật độ bit

    mật độ ghi

    mật độ lưu trữ

    mật độ nhớ

    toán & tin:

    bước ghi

    mật độ thu