recording meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recording meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recording meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recording meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recording meter

    * kỹ thuật

    dụng cụ ghi

    toán & tin:

    dụng cụ thu

    cơ khí & công trình:

    máy đếm tự động

    điện:

    máy đo (kiểu) tự ghi