soundable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soundable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soundable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soundable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soundable
Similar:
fathomable: (of depth) capable of being sounded or measured for depth
Synonyms: plumbable
Antonyms: unfathomable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).