unfathomable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfathomable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfathomable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfathomable.
Từ điển Anh Việt
unfathomable
/ʌn'fæðəməbl/
* tính từ
khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...)
không dò ra, không hiểu thấu (điều bí mật...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfathomable
of depth; not capable of being sounded or measured
Antonyms: fathomable
impossible to come to understand
Similar:
abysmal: resembling an abyss in depth; so deep as to be unmeasurable
the abyssal depths of the ocean
Synonyms: abyssal