fathomable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fathomable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fathomable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fathomable.
Từ điển Anh Việt
fathomable
* tính từ
có thể đo được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fathomable
(of depth) capable of being sounded or measured for depth
Synonyms: plumbable, soundable
Antonyms: unfathomable
(of meaning) capable of being penetrated or comprehended