plumbable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plumbable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumbable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumbable.
Từ điển Anh Việt
plumbable
xem plumb
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plumbable
Similar:
fathomable: (of depth) capable of being sounded or measured for depth
Synonyms: soundable
Antonyms: unfathomable