abyssal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abyssal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abyssal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abyssal.
Từ điển Anh Việt
abyssal
/ə'bisəl/
* tính từ
sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
abyssal depth: chỗ biển sâu nhất
(thuộc) biển thẳm
abyssal mund: bùn biển thẳm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abyssal
relating to ocean depths from 2000 to 5000 meters
Similar:
abysmal: resembling an abyss in depth; so deep as to be unmeasurable
the abyssal depths of the ocean
Synonyms: unfathomable