abysmal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abysmal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abysmal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abysmal.
Từ điển Anh Việt
abysmal
/ə'bizməl/
* tính từ
không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được
abysmal ignorance: sự dốt nát cùng cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abysmal
very great; limitless
abysmal misery
abysmal stupidity
resembling an abyss in depth; so deep as to be unmeasurable
the abyssal depths of the ocean
Synonyms: abyssal, unfathomable