sound off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sound off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sound off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sound off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sound off

    start playing

    The musicians struck up a tune

    Synonyms: strike up

    Similar:

    opine: express one's opinion openly and without fear or hesitation

    John spoke up at the meeting

    Synonyms: speak up, speak out, animadvert

    complain: express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness

    My mother complains all day

    She has a lot to kick about

    Synonyms: kick, plain, quetch, kvetch

    Antonyms: cheer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).