sound off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sound off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sound off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sound off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sound off
start playing
The musicians struck up a tune
Synonyms: strike up
Similar:
opine: express one's opinion openly and without fear or hesitation
John spoke up at the meeting
Synonyms: speak up, speak out, animadvert
complain: express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness
My mother complains all day
She has a lot to kick about
Synonyms: kick, plain, quetch, kvetch
Antonyms: cheer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sound
- sounder
- soundly
- soundbox
- sounding
- soundman
- sound bar
- sound bow
- sound law
- sound man
- sound off
- sound out
- sound ray
- sound-box
- soundable
- soundings
- soundless
- soundness
- sound bite
- sound boom
- sound card
- sound code
- sound door
- sound drum
- sound file
- sound film
- sound head
- sound hole
- sound knot
- sound line
- sound loop
- sound rays
- sound rock
- sound take
- sound tape
- sound trap
- sound unit
- sound wave
- sound wood
- sound-film
- sound-hole
- sound-wave
- soundboard
- soundproof
- soundtrack
- sound board
- sound booth
- sound field
- sound flour
- sound goods