soundboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soundboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soundboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soundboard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soundboard

    Similar:

    sounding board: (music) resonator consisting of a thin board whose vibrations reinforce the sound of the instrument

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).